Obertoggenburg (huyện)
Bang | Bản mẫu:Country data Bang Sankt Gallen |
---|---|
Thủ phủ | Ebnat-Kappel |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.779 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Obertoggenburg (huyện)
Bang | Bản mẫu:Country data Bang Sankt Gallen |
---|---|
Thủ phủ | Ebnat-Kappel |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.779 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Thực đơn
Obertoggenburg (huyện)Liên quan
Obertoggenburg (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Obertoggenburg (huyện) http://www.statistik.admin.ch/dienstle/elektron/st... http://www.statoids.com/ych.html